Tiếng Đức B1

Giới Thiệu

Tổng quan tiếng Đức B1

Ở trình độ này, bạn có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả trong nhiều tình huống hàng ngày, sử dụng tiếng Đức một cách linh hoạt và tự nhiên. Bạn sẽ mất 9 tháng, tương đương với 150 giờ học để đạt đến trình độ này.

Thời gian để đạt được trình độ B1 trong tiếng Đức có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng học của mỗi người, số giờ học mỗi tuần, phương pháp học, và môi trường học tập. Tuy nhiên, một ước lượng tổng quan thường là khoảng 200-300 giờ học. 

Tổng quan tiếng Đức B1

Thông Tin Chi Tiết

Sau khi hoàn thành trình độ B1 tiếng Đức, bạn có thể:
Giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, hỏi đường, đặt phòng khách sạn,...
Hiểu và trả lời các câu hỏi đơn giản về các chủ đề quen thuộc

Giáo trình hiện tại CAPECO đang áp dụng là Menschen. Menschen là bộ giáo trình tiếng Đức dành cho người mới bắt đầu, được xuất bản bởi nhà xuất bản Hueber nổi tiếng. Bộ giáo trình này bao gồm các cấp độ từ A1 đến B1, giúp người học phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách bài bản và hiệu quả.
Trình độ B1: Giáo trình Menschen B1 phù hợp với những người học đã hoàn thành trình độ A2 tiếng Đức hoặc có kiến thức tiếng Đức tương đương.

Để tham gia học tập ở trình độ B1 tiếng Đức, bạn cần có:
Kiến thức và kỹ năng tiếng Đức ở trình độ A2.
Có khả năng nghe hiểu các câu hỏi và yêu cầu đơn giản bằng tiếng Đức.
Có khả năng nói những câu đơn giản và dễ hiểu về bản thân, gia đình, sở thích và môi trường xung quanh.
Có khả năng đọc và hiểu những thông tin cơ bản trong các văn bản tiếng Đức ngắn và đơn giản.
Có khả năng viết những đoạn văn bản ngắn và đơn giản về các chủ đề quen thuộc.

Sau khi hoàn thành trình độ B1 tiếng Đức, bạn có thể:
Giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, hỏi đường, đặt phòng khách sạn, v.v.
Hiểu và trả lời các câu hỏi đơn giản về các chủ đề quen thuộc

Đề thi Goethe được chia thành 4 phần chính, đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết của thí sinh, không tính điểm liệt cho từng kỹ năng riêng biệt. Mỗi phần thi được thi riêng biệt trong một ngày, với thời gian và cấu trúc như sau:

1. Phần thi Nghe (Hörverständnis):
Thời gian: 40 phút
Nội dung: Gồm 4 phần nhỏ, mỗi phần nghe một đoạn âm thanh và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm.
Cấu trúc:
Phần 1: 8 câu hỏi, nghe một đoạn hội thoại ngắn và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm về nội dung cuộc hội thoại.
Phần 2: 6 câu hỏi, nghe một thông báo ngắn và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm về nội dung thông báo.
Phần 3: 8 câu hỏi, nghe một đoạn hội thoại dài hơn và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm về nội dung cuộc hội thoại.
Phần 4: 13 câu hỏi, nghe một bài phỏng vấn hoặc bài thuyết trình và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm về nội dung bài phỏng vấn/thuyết trình.

2. Phần thi Nói (Sprechen):
Thời gian: 15 phút
Nội dung: Đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Đức của thí sinh qua 2 phần thi:
Cấu trúc:
Phần 1 (Giới thiệu và trả lời câu hỏi): 2 phút, thí sinh giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi đơn giản về chủ đề quen thuộc.
Phần 2 (Đối thoại): 13 phút, thí sinh thảo luận về một chủ đề được đưa ra với giám khảo.

3. Phần thi Đọc (Leseverstehen):
Thời gian: 60 phút
Nội dung: Gồm 3 phần nhỏ, mỗi phần đọc một văn bản và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm.
Cấu trúc:
Phần 1: 10 câu hỏi, đọc một đoạn văn bản ngắn và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm về nội dung đoạn văn.
Phần 2: 15 câu hỏi, đọc một email hoặc thư và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm về nội dung email/thư.
Phần 3: 15 câu hỏi, đọc một bài báo hoặc bài viết dài hơn và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm về nội dung bài báo/bài viết.

4. Phần thi Viết (Schriftlicher Ausdruck):
Thời gian: 60 phút
Nội dung: Gồm 2 bài viết:
Cấu trúc:
Bài viết 1 (Viết tóm tắt): Viết tóm tắt một đoạn văn bản dài khoảng 300 - 400 từ.
Bài viết 2 (Viết thư/bài luận): Viết một lá thư hoặc bài luận theo yêu cầu.

Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác